Nhà sản xuất: Skinrex
Xuất xứ: Hàn Quốc
Chuyên mục: Thiết bị thẩm mỹ
Lif Shock là thiết bị thẩm mỹ ứng dụng công nghệ ESWT (Extracorporeal Shock Wave Therapy – Sóng xung kích hội tụ), tác động đến lớp cân cơ sâu (Fascia) – nơi quyết định độ săn chắc và đường nét khuôn mặt. Công nghệ này kích thích tái tạo tế bào, tăng sinh collagen và cải thiện vi tuần hoàn mà không gây xâm lấn hay tổn thương da.
Với thiết kế tinh gọn, hoạt động an toàn và hiệu quả, Lif Shock là giải pháp lý tưởng cho các liệu trình nâng cơ, định hình gương mặt, phục hồi độ đàn hồi mô, đồng thời chăm sóc toàn diện cả da mặt và da đầu. Khi kết hợp cùng tinh chất chuyên biệt, thiết bị giúp tối ưu hóa khả năng dẫn truyền năng lượng và hoạt chất, nâng cao hiệu quả điều trị và trẻ hóa da bền vững.



a) Sóng xung kích là dạng sóng áp suất được tạo ra từ một tác động cơ học mạnh mẽ. Trong lĩnh vực y học và thẩm mỹ, công nghệ này dựa trên nguyên lý của va chạm và nén khí. Cùng kết hợp với các tác động điện trường để tạo ra xung năng lượng cao. Khi các xung năng lượng này lan tỏa qua các mô, chúng kích thích quá trình tái tạo tự nhiên của da, thúc đẩy sản sinh collagen và elastin. Đây là hai yếu tố chính giúp da săn chắc, mịn màng và trẻ trung hơn.
b) Sóng xung kích làm cho các bóng khí trong nước lớn lên, dù áp suất âm không cao. Những bong bóng này có thể to hơn 30 micromet. Khi sóng xung kích đi qua và áp suất bình thường quay lại, các bong bóng sẽ vỡ. Khi vỡ, chúng tạo ra những dòng nước rất nhanh, có thể lên đến 800 mét mỗi giây..
c) Năng lượng bị mất khi sóng âm truyền qua các ranh giới có trở kháng âm khác nhau giữa các mô, thậm chí cả ở cấp độ dưới tế bào (theo Bereiter-Hahn và Blase 2003; Lemor và cộng sự 2004), do hiện tượng khúc xạ và nhiễu xạ, góp phần tạo nên tác động sinh học của sóng xung kích ngoài cơ thể (ESW).
Ở mức độ tế bào, sóng xung kích có thể tạo các vi tổn thương như làm tăng độ thấm của màng tế bào (Koshiyama 2006), tổn thương khung xương tế bào (Moosavi-Nejad 2006), thay đổi ở ty thể, lưới nội chất và màng nhân của tế bào, điều này có thể dẫn đến quá trình tự chết tế bào (apoptosis) (Kato 2007).
Các phản ứng sinh học liên quan đến việc giải phóng nhiều chất khác nhau (được đo bằng phương pháp miễn dịch hóa mô) như yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), enzym tổng hợp nitric oxide nội mô (eNOS) và kháng nguyên nhân tế bào đang phân chia (PCNA) đã được ghi nhận (Siems và cộng sự 2005; Wang và cộng sự 2006).
Việc sử dụng sóng xung kích ngoài cơ thể (ESW) có thể kích hoạt tín hiệu truyền tin trong và ngoài tế bào, đồng thời tạo ra gốc NO và protein sốc nhiệt (HSP) (Neuland và cộng sự, 2005).
Sóng xung kích còn giúp tăng tuần hoàn máu và chuyển hóa tại chỗ – những cơ chế quan trọng giúp mô lành lại (Delius et al., 1995). Vì vậy, ESW đã được dùng trong điều trị thiếu máu cơ tim (Nishida et al., 2004). Ngoài ra, ESW có tác dụng kháng khuẩn mạnh (Gerdesmeyer et al., 2005) và có thể cải thiện cellulite nhờ tái cấu trúc collagen dưới da khi dùng ở mức năng lượng thấp, không tập trung (Angehrn et al., 2007).
Do ESW có nhiều tác động đa dạng, chúng tôi đã nghiên cứu hiệu quả của sóng xung kích năng lượng trung bình, tập trung cao trong điều trị cellulite, bằng cách quan sát mô da và mỡ dưới da qua giải phẫu mô học.
Hiệu quả vượt trội
Không cần thời gian nghỉ dưỡng

Vùng hội tụ sóng xung kích: 17 mm
Có thể ứng dụng nhiều vùng hội tụ sóng xung kích đa dạng khác

● “Sóng xung kích hội tụ thường được dùng để tác động sâu vào các mô bên trong da.”
● “Nó dùng tinh thể piezoceramic để tạo sóng áp suất đi sâu qua da đến vùng cần điều trị.”
● Khi sóng áp suất tác động lên mô, các bong bóng cavitation sẽ xuất hiện, và khi những bong bóng này vỡ ra, một sóng xung kích thứ cấp được tạo ra.”
Nguồn sóng xung kích


Các dây chằng nâng đỡ trên khuôn mặt có dạng như rễ cây, lan tỏa dần khi đi lên và bám vào lớp da.
Chúng kết nối trực tiếp với xương mặt, có vai trò giữ cho da và mô mỡ luôn ở đúng vị trí. Nhờ vậy, khuôn mặt giữ được sự săn chắc, không bị chảy xệ theo thời gian.
Những dây chằng này nằm ở bên dưới lớp cơ nông (SMAS).
Khi các dây chằng nâng đỡ mất đi độ đàn hồi, các mô trên khuôn mặt sẽ chảy xệ do tác động của trọng lực – đây là nguyên nhân chính gây ra rãnh cười (nếp mũi – má).

Việc sử dụng sóng áp lực xung kích để truyền năng lượng cường độ thấp đến các mô nhằm tái tạo các mô và nang tóc, đồng thời kích hoạt cơ chế tự sửa chữa tế bào tự nhiên của cơ thể.

Tinh chất phục hồi da đầu SKINREX:
Khác với loại gel truyền thống cần lau sạch sau khi điều trị, công nghệ mới cùng tinh chất đặc chế này giúp truyền năng lượng sóng xung kích hiệu quả hơn, đồng thời cho phép các dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da đầu mà không cần lau đi sau khi sử dụng.

Kết quả:
Sau khi áp dụng sóng xung kích ngoài cơ thể (ESW) với cả hai mức cường độ, độ dày lớp da, số lượng và mật độ các mạch máu nhỏ, cũng như lượng collagen đều tăng lên (mỗi kết quả đều có ý nghĩa thống kê P < 0,05). So sánh giữa hai nhóm ESW, mức collagen cao nhất ghi nhận ở cường độ 0,15 mJ/mm² (P = 0,034), còn số lượng mạch máu nhỏ nhiều nhất được thấy ở cường độ 0,45 mJ/mm² (P = 0,002).
kết luận:
Chỉ một lần điều trị bằng sóng xung kích hội tụ năng lượng thấp trên da mặt đã có thể làm tăng độ dày da bằng cách kích thích sản sinh collagen và cải thiện vi tuần hoàn tại chỗ.Kết quả này cho thấy phương pháp này có tiềm năng ứng dụng trong việc hỗ trợ điều trị hoặc chuẩn bị mô da vi mạch, giúp tăng hiệu quả phục hồi mô.
Điều trị bằng sóng xung kích (ESWT) làm tăng đáng kể hàm lượng collagen, mật độ vi mạch (MVD), và độ dày của lớp biểu bì và trung bì so với nhóm không điều trị. Ở cả lớp biểu bì và trung bì, yếu tố tăng trưởng FGF2 tăng mạnh ở các nhóm được điều trị bằng ESWT, trong khi thụ thể FGFR1 chỉ tăng ở nhóm được điều trị 2 lần và đánh giá sau 21 ngày.Ngoài ra, nhóm điều trị bằng ESWT cũng cho thấy lớp mỡ dưới da mỏng hơn rõ rệt.
ESWT kích thích hình thành collagen mới (neocollagenesis) và mạch máu mới (neoangiogenesis), đồng thời làm tăng biểu hiện FGF2 – đặc biệt rõ ở nhóm được điều trị 2 lần.
Ngoài ra, kết quả cho thấy việc tăng mạnh FGF2 ở vùng da được điều trị bằng ESWT có thể đóng vai trò then chốt trong cơ chế tác động của phương pháp này.

Hình ảnh siêu âm Collagenoson® độ phân giải cao cho thấy sự thay đổi rõ rệt của làn da vùng đùi trái trước và sau liệu trình – thực hiện tại cùng một vị trí.
Liệu trình: sóng xung cường độ trung bình, tập trung sâu – công nghệ ESW hiện đại.”
Lưu ý: lượng collagen tăng lên sau khi điều trị.
Mô bệnh học của da và mô mỡ dưới da. Mẫu mô được phân tích bằng hai phương pháp nhuộm đặc hiệu:Hematoxylin – Eosin (HE): hiển thị nhân tế bào màu xanh lam; bào tương và mô liên kết màu hồng đỏ Elastin Van Gieson kết hợp Resorcin-Fuchsin (EVG): sợi đàn hồi màu đen, collagen màu đỏ, mô cơ màu vàng
Tiêu bản đại diện được lấy từ vùng trung tâm của mẫu da đã điều trị bằng sóng xung ESW (kích thước: 75 × 28 mm, độ sâu: 40 mm, cắt lát đều), so sánh với tiêu bản đối chứng từ mẫu da chưa điều trị (kích thước: 70 × 25 mm, cùng độ sâu).
Hình ảnh mô học được chụp với các mức độ phóng đại khác nhau:(i) biểu bì – trung bì – hạ bì (vật kính 4×)(ii) biểu bì – trung bì (vật kính 10×)(iii) hạ bì (vật kính 10×)
Lưu ý: Mức độ phóng đại được hiển thị trên từng ảnh. Không phát hiện dấu hiệu tổn thương mô – như hoại tử, xuất huyết, thâm nhiễm bạch cầu đa nhân trung tính, lympho, đại thực bào hay hình thành sẹo.Tuy nhiên, quan sát thấy sự tăng sinh mô liên kết và chất nền ngoại bào của da, đặc biệt là collagen và có thể cả elastin, dẫn đến tăng độ dày lớp trung bì và cấu trúc nâng đỡ trong mô mỡ dưới da.
Thay vì kích thích da bằng nhiệt, năng lượng sóng xung kích được truyền an toàn đến lớp sâu nhất của da.
Năng lượng tác động giúp cải thiện việc định hình khuôn mặt và hiệu quả nâng cơ bằng cách cải thiện môi trường mô da, phục hồi độ đàn hồi cơ và giảm xơ hóa.
Sóng xung kích kích thích tế bào hoạt động mạnh hơn, giải phóng năng lượng cần thiết để tế bào phát triển và phục hồi.
Khi sóng tác động lên mô, các bọt khí cavitation được tạo ra rồi vỡ, làm mềm mô xơ và các chất thải.
Kích hoạt tế bào: Liệu pháp sóng xung kích tạo ra kích thích cơ học lên tế bào, giải phóng ATP vào không gian ngoài tế bào.
Sóng xung kích tạo ra các xung động cơ học, kích thích các phản ứng sinh học như biệt hóa và tăng sinh tế bào thông qua sự thay đổi áp lực.
Thông qua quá trình vi tuần hoàn của máu và bạch huyết, các độc tố và chất thải được đào thải, giúp tăng độ đàn hồi của collagen và elastin.

Nâng cơ không xâm lấn
Định hình đường nét khuôn mặt (V-line)
Cải thiện độ đàn hồi và săn chắc da
Chăm sóc da đầu, giảm rụng tóc và nuôi dưỡng nang tóc
Giảm nếp nhăn, trẻ hóa làn da
Tăng sinh collagen và elastin
Cải thiện vi tuần hoàn máu và bạch huyết
Kích hoạt tế bào và phục hồi mô
Chống xơ hóa, cải thiện mô mỡ dưới da
Hỗ trợ điều trị cellulite








| Tên sản phẩm | Lif Shock |
| Kích thước | 312 (W) x 570 (D) x 345 (H) |
| Trọng lượng | 16.5 Kg |
| Điện áp / Tần số định mức | AC 220V, 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | MAX. 150W |
| Màn hình hiển thị | 10.1inch TFT LCD |